Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Dây hàn Kiswel KC-28CF |
Dây hàn Kiswel KC-28CF
Thông số kỹ thuật
Model: KC-28CF
Đường kính:Ø0.9; Ø1.0;Ø1.2; Ø1.4, Ø1.6
Nhà sản xuất: Kiswel
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71T |
Dây hàn lõi thuốc Kiswel K-71T
Thông số kỹ thuật
-
Model: K-71T
-
Thành phần hóa học :
-
Gas: CO2; C: 0,04%; Si: 0.45%; Mn: 1.30%; P:0,015%; S: 0,012%
-
Đường kính dây: Ø1.2; Ø1.6
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS E71T-1
-
Trọng lượng: 15kg/ Thùng
-
Nhà sản xuất: Kiswel - Hàn Quốc
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Tig Kiswel T-308 |
Dây hàn Tig Kiswel T-308
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-308
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER308
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 308
-
JIS Z 3321:2008 : Y308
-
KS D 7026:2005 : Y308
-
Thành phần hóa học: C: 0.04%; Si:0.41%; Mn: 1.9%; Ni: 9.71%; Cr: 19.80%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Tig Kiswel T-316L |
Dây hàn Tig Kiswel T-316L
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-316L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9 : ER316L
-
EN ISO 14343-A:2009 : W 19 12 3 L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 316L
-
JIS Z 3321:2008 : Y316L
-
KS D 7026:2005 : Y316L
-
Thành phần hóa học: C: 0.02%; Si:0.40%; Mn: 1.73%; Ni: 11.17%; Cr: 18.15%; Mo :2.53%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Tig Kiswel T-309L |
Dây hàn Tig Kiswel T-309L
Thông số kỹ thuật
-
Model: T-309L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER309L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 309L
-
JIS Z 3321:2008 : Y309
-
KS D 7026:2005 : Y309L
-
Thành phần hóa học: C: 0.01%; Si:0.45%; Mn: 1.64%; Ni: 13.78%; Cr: 23.09%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Mig Kiswel M-2209 |
Dây hàn Mig Kiswel M-2209
Thông số kỹ thuật
-
Model: M-2209
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER2209
-
EN ISO 14343-A:2009 : G 22 9 3 N L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 2209
-
Thành phần hóa học: C: 0.01%; Si:0.40%; Mn: 1.67%; Ni: 8.70%; Cr: 22.70%, Mo: 3.10%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Mig Kiswel M-2594 |
Dây hàn Mig Kiswel M-2594
Thông số kỹ thuật
-
Model: M-2594
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER2594
-
EN ISO 14343-A:2009 : G 25 9 4 N L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 2594
-
Thành phần hóa học: C: 0.02%; Si:0.42%; Mn: 0.66%; Ni: 9.18%; Cr: 25.06%, Mo: 3.88%, PREN: 41%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Mig Kiswel M-308 |
Dây hàn Mig Kiswel M-308
Thông số kỹ thuật
-
Model: M-308
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER308
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 308
-
JIS Z 3321:2008 : Y308
-
KS D 7026:2005 : Y308
-
Thành phần hóa học: C: 0.04%; Si:0.47%; Mn: 1.61%; Ni: 9.57%; Cr: 19.87%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Mig Kiswel M-308L |
Dây hàn Mig Kiswel M-308L
Thông số kỹ thuật
-
Model: M-308L
-
Tiêu chuẩn:
-
AWS A5.9-07 : ER308L
-
EN ISO 14343-A:2009 : G 19 9 L
-
EN ISO 14343-B:2009 : SS 308L
-
JIS Z 3321:2008 : Y308L
-
KS D 7026:2005 : Y308L
-
Thành phần hóa học: C: 0.01%; Si:0.49%; Mn: 1.75%; Ni: 9.64%; Cr: 19.63%
-
Nhà sản xuất : KISWEL
-
Xuất xứ: Malaysia
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-309LT |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-309LT
Thông số kỹ thuật
-
Model: K-309LT
-
Tiêu chuẩn: EN ISO 17633-A:2008 : T 23 12 L P C(M) 1;EN ISO 17633-B:2008 : TS309L-FB1
-
KS D 3612 : YF-309LC; JIS Z 3323 : TS309L-FB1
-
Kích thước dây hàn: 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm
-
Thành phần hóa học : C: 0.03 %; Mn: 1.12%' Si: 0.60%; Cr:23.7%; Ni:13.2%; FN: 5-12%
-
Nhà sản xuất: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-308LT |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-308LT
Thông số kỹ thuật
-
Model: K-308LT
-
Tiêu chuẩn: EN ISO 17633-A:2008 : T 19 9 L P C(M) 1;EN ISO 17633-B:2008 : TS308L-FB1
-
AWS A5.22-15 : E308LT1-1/4;KS D 3612 : YF-308LC; JIS Z 3323 : TS308L-FB1
-
Kích thước dây hàn: 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm
-
Thành phần hóa học : C: 0.03 %; Mn: 1.15%' Si: 0.60%; Cr:20.30%; Ni:10.50%; FN: 3-8%
-
Nhà sản xuất: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-316LT |
Dây hàn Inox lõi thuốc Kiswel K-316LT
Thông số kỹ thuật
-
Model: K-316LT
-
Tiêu chuẩn: AWS JISKS E316LT1-1/-4 YF316LC YF316LC
-
Kích thước dây hàn: 0.9mm; 1.2mm; 1.6mm
-
Thành phần hóa học : C: 0.03 %; Mn: 1.2%' Si: 0.65%; Cr:18.30%; Ni:12.2%; Mo: 2.8%
-
Nhà sản xuất: KISWEL
-
Xuất xứ: Hàn Quốc
| 0 VND |
- Thuế: Giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng:
- Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng.
- Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng.
Phương thức thanh toán:
* Tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay sau khi giao hàng.
Thông tin liên hệMr Lân: 0904 499 667
Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh
Địa chỉ: Số 9,Ngõ 461 Nguyễn Văn Linh, Q. Long Biên, TP.Hà nội
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0904499667
Email: binhminhthuha@gmail.com
============================
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Thương mai Dịch vụ và Xuất Nhập Khẩu Bình Minh Tại TPHCM
Địa chỉ: Số 1331/15/144 Đường Lê Đức Thọ,Phường 14, Q. Gò Vấp, TP.Hồ Chí Minh
Tel: 024-38751616 và 024-36790555 Hotline: 0988764055
Email: binhminhthuha@gmail.com